栄える (v1, vi)
さかえる [VINH]
◆ phồn vinh; phồn thịnh; hưng thịnh
彼らは胡椒(こしょう)の取引きで栄えた.
Hưng thịnh từ buôn bán hạt tiêu.
会社の栄える時期が既に終わった
Thời kỳ phồn vinh của công ty đã kết thúc. .
Từ trái nghĩa của 栄える
Từ đồng nghĩa của 栄える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao