架空 (adj-na, n, adj-no)
かくう [GIÁ KHÔNG]
◆ ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空の世界
thế giới tưởng tượng
架空の経歴
câu chuyện hư cấu
架空の会社を設立する
thành lập công ty ma
◆ trong tưởng tượng
このドラマの登場人物は全て架空のものだ。
Tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng. .
Từ trái nghĩa của 架空
Từ đồng nghĩa của 架空
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao