架ける (v1, vt)
かける [GIÁ]
◆ treo lên; treo; dựng
新しい橋を架けるための資金を求める
cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên
建築プランに従って橋を架ける
dựng cây cầu theo như bản thiết kế
Từ đồng nghĩa của 架ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao