枯渇する (vs)
こかつ [KHÔ KHÁT]
◆ cạn; cạn kiệt; khô cạn
_年くらいで枯渇する
Cạn (cạn kiệt, khô cạn) đã khoảng bao nhiêu năm.
〜が枯渇する(井戸が)
(giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao