枯死 (n, vs)
こし [KHÔ TỬ]
◆ sự khô héo; sự chết khô (cây); khô héo; chết khô
枯死卵
Trứng bị chết khô
枯死性黄化病(植物)
Bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực vật)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao