枯れ葉 (n)
かれは [KHÔ DIỆP]
◆ lá vàng; lá khô
枯れ葉色に染まったよいの山
Ngọn núi lúc chiều muộn nhuộm một màu lá vàng.
枯れ葉剤の大量使用
Dùng một lượng lớn lá khô
舗道に枯れ葉をまき散らす
Lá vàng rơi lả tả trên hè phố
たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた
Lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân bón
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao