枯れる
かれる [KHÔ]
◆ héo queo
◆ héo; héo úa; héo tàn; khô héo; khô
井戸の水が枯れるまで、人は井戸の有難さが分からない。
con người sẽ chẳng bao giờ biết được giá trị của giọt nước ngọt nếu giếng chưa cạn (chỉ biết quý trọng nước khi giếng đã cạn mà thôi)
植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう
Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.
畑が枯れる
Cánh đồng lúa khô héo
◆ khô ráo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao