枝分かれ (n, vs)
えだわかれ [CHI PHÂN]
◆ Sự phân nhánh; sự phân cành; chia cành; phân chia; tách; phân chi
何回も枝分かれしてより細い気道になる
chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn
共通の祖先から枝分かれした
được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao