果樹 (n)
かじゅ [QUẢ THỤ]
◆ cây ăn quả
果樹などを害虫から守るために網で覆う
chăng lưới để bảo về cây ăn quả khỏi côn trùng có hại
果樹園
vườn cây ăn quả
果樹の収穫
thu hoạch từ cây ăn quả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao