果実酒 (n)
かじつしゅ [QUẢ THỰC TỬU]
◆ rượu trái cây (làm từ táo, nho ...); rượu ngâm trái cây
Từ đồng nghĩa của 果実酒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao