東経 (n)
とうけい [ĐÔNG KINH]
◆ Kinh độ đông
東経 20 度 15 分
20 độ 15 phút của kinh độ đông
北緯_度東経_度に
tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông
Từ trái nghĩa của 東経
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao