東海 (n)
とうかい [ĐÔNG HẢI]
◆ Đông hải
つい最近、御社のウェブサイトにて、56, 000のアメリカ東海岸の主要国際空港への往復便を宣伝しておられる広告を見ました。
Gần đây tôi có đọc một quảng cáo trên Web của quý công ty rằng có đến 56.000 chuyến bay khứ hồi tới bất kỳ sân bay quốc tế nào ở phía đông nước Mỹ.
東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか?
Cuộc sống ở hai bên bờ biển Đông Hải và Tây Hải có những gì khác nhau? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao