東海道線 (n)
とうかいどうせん [ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN]
◆ tuyến đường Tokaido
すっごい、化学の元素記号全部覚えてるの?君ひょっとして、小さいころ東海道線の駅名全部覚えてたりしてた?
Tuyệt quá! Bạn đã nhớ hết bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học, phải không? Tôi cá rằng bạn đã nhớ tất cả những sự kiệncủa tuyến đường Tokaido khi bạn là một đứa trẻ đúng không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao