東洋 (n, adj-no)
とうよう [ĐÔNG DƯƠNG]
◆ phương Đông
彼は自身のかかわっていることが、実際には東洋の哲学を目指す[志向する]ものだと考えていた。
Anh ta nhận ra rằng những điều anh ta đang nghiên cứu thực sự hướng tới các luồng triết học phương đông
その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。
nhiều yếu tố trong tư duy của tác giả dường như hòa hợp với các giá trị cổ xưa ở phương đông
Từ trái nghĩa của 東洋
Từ đồng nghĩa của 東洋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao