東洋人 (n)
とうようじん [ĐÔNG DƯƠNG NHÂN]
◆ người phương Đông
洋人風の目
đôi mắt á đông
若い東洋人女性
người phụ nữ trẻ châu Á .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao