東日本 (n)
ひがしにほん ひがしにっぽん [ĐÔNG NHẬT BỔN]
◆ eastern Japan, Japan east of the Itoigawa-Shizuoka Tectonic Line, i.e. east of the Chubu region
Từ trái nghĩa của 東日本
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao