東方
とうほう [ĐÔNG PHƯƠNG]
◆ đông phương
◆ hướng đông
◆ phía Đông; phương Đông
東方の〜へと赴く
Đi về phía đông
Từ trái nghĩa của 東方
Từ đồng nghĩa của 東方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao