東方教会 (n)
とうほうきょうかい [ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI]
◆ Nhà thờ phương đông
東方教会省
Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông .
Từ đồng nghĩa của 東方教会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao