東岸 (n)
とうがん [ĐÔNG NGẠN]
◆ bờ biển phía Đông
測地-地図作製東岸地域評議会
Hội nghị đánh giá khu vực bờ biển phía Đông chế tác bản đồ địa trắc.
カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる
Có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển phía đông của Canada .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao