東宝 (n)
とうほう [ĐÔNG BẢO]
◆ toho (trường quay phim tiếng nhật)
東邦歯科医療専門学校
Trường đào tạo nha khoa Toho
東宝不動産
Công ty bất động sản Toho
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao