東京 (n)
とうきょう [ĐÔNG KINH]
◆ tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
でも私、それを知らなかったの。だからただただ運転してたの、東京ってあまり信号が無いんだなあって、ただ思いながら。
Và tôi đã không biết điều đó, vì thế tôi chỉ lái xe và không nghĩ rằng ở Tokyo lại có nhiều đèn giao thông đến như vậy.
このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。
Nhìn những tòa nhà này tôi không thể tin được là Tokyo đã từng bị thiêu trụi
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao