東京湾 (n)
とうきょうわん [ĐÔNG KINH LOAN]
◆ Vịnh Tokyo
東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕
được tạo ra ngoài vùng đất thu hồi dọc theo vịnh Tokyo
東京湾ウォーターフロント開発
Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao