東ヨーロッパ (n)
ひがしヨーロッパ [ĐÔNG]
◆ Đông Âu
東ヨーロッパの戦争は悲惨な出来事だ
Cuộc chiến tranh ở Đông Âu là một sự kiện đẫm máu
東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした
Người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của những chế độ độc tài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao