東アジア (n, adj-no)
ひがしアジア [ĐÔNG]
◆ Đông Á
東アジア歴訪の中で日本を最初に訪れる
Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.
東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える
Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao