来襲 (n, vs)
らいしゅう [LAI TẬP]
◆ sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; sự tấn công
イナゴの来襲
sự tấn công của châu chấu
Từ đồng nghĩa của 来襲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao