来年 (n-adv, n-t)
らいねん [LAI NIÊN]
◆ năm sau
あの会社は来年10人採用する予定ですよ。
Công ty đó dự định sẽ tuyển thêm 10 người vào năm sau.
たちの市は、来年100周年を祝うことになる
Năm sau thành phố của chúng ta sẽ kỷ niệm 100 năm.
◆ năm tới
◆ sang năm .
Từ trái nghĩa của 来年
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao