来客 (n)
らいきゃく [LAI KHÁCH]
◆ khách
予想外の来客があった場合に備えて、あなたはいつも以上に食べ物を用意しておく必要がある
Cô cần chuẩn bị thức ăn nhiều hơn mọi khi để phòng những lúc bất chợt có khách.
私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。
Đến tận bây giờ, tôi chưa lần nào thấy cô ta pha trà cho khách đến. .
Từ đồng nghĩa của 来客
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao