来る日も来る日も (n)
くるひもくるひも [LAI NHẬT LAI NHẬT]
◆ mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来る日も来る日も私は懸命に働いた
ngày nào tôi cũng làm việc chăm chỉ
あなたは来る日も来る日も、宿題をするのに私の所へ来る
hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm bài tập về nhà .
◆ ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày
来る日も来る日も、くたくたになるまでそれを探していた
Chúng tôi tự làm mình kiệt sức vì đi tìm nó ngày qua ngày.
あなたは来る日も来る日も、宿題をするのに私の所へ来る
hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm bài tập về nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao