条例
じょうれい [ĐIỀU LỆ]
◆ điều lệnh
◆ qui định; điều khoản; luật lệ
ある条例では、町でニワトリを飼うことを禁じている
có điều khoản qui định cấm nuôi gà trên đường phố .
Từ đồng nghĩa của 条例
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao