束縛する (vs)
そくばく [THÚC PHƯỢC]
◆ kiềm chế; hạn chế; trói buộc; giam cầm
どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。
Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.
(人)の時間と才能を不当に束縛する
Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao