束ねる (v1, vt)
たばねる [THÚC]
◆ buộc thành bó; bó lại
髪を束ねる
buộc tóc thành búiTHÚC
◆ cai trị; điều hành; quản lý
町を束ねる
Cai trị khu phố như là lãnh đạo.
彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した.
Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.
◆ 支配する
◆ khoanh (tay)
スカーフで(人)の髪を後ろに束ねる
Quấn tóc ra sau cùng với khăn.
彼は手を束ねて見ていた.
Anh ta khoanh tay nhìn. .
Từ đồng nghĩa của 束ねる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao