村人 (n)
むらびと [THÔN NHÂN]
◆ người trong làng
その戦争は結果的に村人全員を強制退去させた
Cuộc chiến tranh ấy kết cục là đã buộc mọi người dân trong làng phải sơ tán.
村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。
Đây không phải là trận động đất đầu tiên mà dân làng sống sót qua được. .
Từ đồng nghĩa của 村人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao