机上 (n, adj-no)
きじょう [KY THƯỢNG]
◆ trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
机上調査する
điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)
机上の書類の中に紛れ込んでいる
nằm trong giấy tờ lý thuyết
机上の空論
thảo luận mang tính lý thuyết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao