本 (n)
ほん [BỔN]
◆ cái; chiếc; điếu; bông
三本の傘
ba cái ô
Ghi chú
số đếm người
◆ sách
その本の題は何ですか.
Tiêu đề cuốn sách đó là gì vậy?
あいにくその本はいま在庫がございません.
Không may là bây giờ chúng tôi không có quyển sách này trong kho nữa.
◆ này; nay
本学年
năm học này
本日から
từ hôm nay
◆ quyển sách
Từ trái nghĩa của 本
Từ đồng nghĩa của 本
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao