本屋 (n)
ほんや [BỔN ỐC]
◆ cửa hàng sách
近所のいくつかの小さい本屋さんが店じまいするんだと思うわ。
không biết bao nhiêu cửa hàng sách bên cạnh sẽ đóng cửa.
私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある
Có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi. .
Từ đồng nghĩa của 本屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao