未来
みらい [VỊ LAI]
◆ đời sau
◆ tương lai (thường chỉ thời gian); thời tương lai (trong chia động từ); tương lai
誰も未来のことは分からない
không ai có thể biết được tương lai
◆ vị lai .
Từ trái nghĩa của 未来
Từ đồng nghĩa của 未来
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao