未丁年 (n)
みていねん [VỊ ĐINH NIÊN]
◆ phần ít; thiểu số, only a minority of British households do/does not have a car, chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao