木を切る
きをきる [MỘC THIẾT]
◆ đốn cây
◆ đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt
材木にするために木を切る
đốn gỗ để làm nguyên liệu
クリスマスのためにもみの木を切る
chặt cây thông để cho Lễ giáng sinh
のこぎりで木を切るときのギーコーギーコーという音
âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu
彼は木を切るためにおのを使った
anh ta đã dùng rừu để đốn củi
◆ xẻ gỗ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao