木の香 (n)
きのか [MỘC HƯƠNG]
◆ mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
松の木の香
Mùi gỗ thông mới
新しい木の香りが心地良い
Hương thơm của mùi gỗ mới thật là dễ chịu
木の香も新しい家
Ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao