期限
きげん [KÌ HẠN]
◆ giới hạn
◆ kì hạn; hạn; thời hạn
借金の返済期限
kì hạn trả nợ
回答期限
thời hạn trả lời
課税権の期限
thời hạn đóng thuế
(クレジット)カードの有効期限
thời hạn sử dụng thẻ tín dụng
〜が...を提出する期限
kì hạn để ai nộp cái gì
◆ kỳ hạn .
Từ đồng nghĩa của 期限
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao