期末 (n, adj-no)
きまつ [KÌ MẠT]
◆ cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
利益剰余金期末残高
tổng dư lợi nhuận cuối kỳ
現金および現金同等物の期末残高
tổng dư cuối kì của tiền mặt và vật có giá trị ngang với tiền mặt
期末財政状況
Tình trạng tài chính cuối kỳ
うん。期末テストがあんまりよくできなかったの
Ừ, tôi làm bài kiểm tra cuối kỳ không được tốt lắm
支払いから期末までの期間
Thời gian từ lúc thanh toán đến cuối kỳ
弥生時代中期末に
Vào cuối thời kỳ thời đại Yayoi
会計期末に
Cuối kì kế toán .
Từ trái nghĩa của 期末
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao