期日 (n, adj-no)
きじつ [KÌ NHẬT]
◆ ngày đã định; kì hạn
期日どおり仕事を仕上げる
theo thời gian mà hoàn thành nhiệm vụ .
Từ đồng nghĩa của 期日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao