期待する
きたいする [KÌ ĐÃI]
◆ hoài vọng
◆ khát vọng
◆ kỳ vọng; hy vọng; mong mỏi
〜が引き続き発展を遂げることを期待する
hy vọng vào sự tiếp tục phát triển của ~
〜からの協力を期待する
mong mỏi được sự hợp tác từ ~
AのBへの積極的参加を期待する
hy vọng có được sự tham gia nhiệt tình của A vào B
Aで成功した改革措置がBで適用されることを期待する
kỳ vọng những biện pháp cải cách được áp dụng thành công tại A sẽ được áp dụng vào B
◆ mong chờ
◆ mong đợi
◆ nguyện vọng
◆ trông
◆ trông chờ
◆ trông đợi
◆ trông mong
◆ ước
◆ ước mong .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao