朝飯前 (exp, adj-na, n)
あさめしまえ [TRIÊU PHẠN TIỀN]
◆ Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
こんなものは朝飯前さ
việc như thế này giải quyết vèo một cái là xong
その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ
ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong .
Từ trái nghĩa của 朝飯前
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao