朝礼 (n)
ちょうれい [TRIÊU LỄ]
◆ lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
朝礼で校長先生は生徒たちにいろいろな注意をした。
Trong buổi tập trung buổi sáng, thầy hiệu trưởng đã khuyên học sinh nhiều điều. .
Từ trái nghĩa của 朝礼
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao