朝寝坊 (n, vs)
あさねぼう [TRIÊU TẨM PHƯỜNG]
◆ dậy muộn (vào buổi sáng)
土曜日はたいてい朝寝坊します
ngày thứ bẩy tôi thường dậy muộn
朝寝坊の人
người ngủ trưa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao