望郷の念 (n)
ぼうきょうのねん [VỌNG HƯƠNG NIỆM]
◆ lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
押し寄せる望郷の念
Nỗi nhớ về quá khứ dâng trào.
望郷の念に駆られる
Hoài niệm về quá khứ.
◆ nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương .
Từ đồng nghĩa của 望郷の念
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao