朗読 (n, vs)
ろうどく [LÃNG ĐỘC]
◆ sự ngâm (thơ)
そのコーヒーハウスでは、毎週金曜日に詩の公開朗読会がある。
Tối thứ 6 hàng tuần sẽ có một buổi ngâm thơ tại nhà hàng café đó
ヘミングウェイはあのカフェで、自分の小説の抜粋を朗読した
Hemingway đã đọc trích đoạn tiểu thuyết của ông tại quán café này.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao