朗らか (adj-na)
ほがらか [LÃNG]
◆ sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
朗らかな朝
buổi sáng tươi sáng
◆ vui vẻ; sung sướng
朗らかな人
người vui vẻ
◆ sự hoan hỉ; sự hân hoan; sự vui mừng; sự phấn khởi
彼女は今日はいつもより朗らかだ
Hôm nay cô ấy vui hơn mọi ngày
朗らかな者も、憂うつな者と同じくらい長生きする。/同じ生きるなら、憂うつよりは朗らかに生きる方がましだ。
Dù cho bạn vui hay bạn buồn thì đều phải sống quãng đời như nhau .
Từ đồng nghĩa của 朗らか
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao