服飾 (n, adj-no)
ふくしょく [PHỤC SỨC]
◆ sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
ティーンエイジャーの画一性は、彼らの服飾の選択に最も顕著に現れる
Điểm tương đồng của thanh niên thể hiện rõ nét nhất trong cách lựa chọn trang phục.
流行とは、単に服飾のトレンドのみではないということを心に留めておくべきだ。
Chúng ta nên nhớ rằng thời trang không đơn giản chỉ là xu hướng ăn mặc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao